Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn sect” Tìm theo Từ (1.348) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (1.348 Kết quả)

  • chỗ ngồi buồng vệ sinh,
  • trụ sở công ty,
  • ghế điều chỉnh được, chỗ tựa điều chỉnh được,
  • Danh từ: ghế ngồi có lưng tựa ôm tròn, Ô tô: ghế chậu, ghế cố định, ghế kiểu khung,
  • đệm [vật đệm],
  • gối tựa tạm để lắp ráp,
  • ghế trước, ghế trước,
  • ghế điện, ghế điều chỉnh bằng điện,
  • vị trí cố định,
  • yên sau (xe mô tô),
  • ghế sau,
  • ghế gập,
  • ổ tựa đúc liền (xupap),
  • Danh từ: ghế phụ lật lên lật xuống được (ở ô tô),
  • Danh từ: ngai vàng của chúa,
  • lưng ghế tựa,
  • Nghĩa chuyên ngành: bộ dây đeo bảo hiểm, đai an toàn, đai bảo hiểm, dây đai an toàn, Từ đồng nghĩa: noun, passive seat belt system, hệ đai an toàn thụ...
  • bọc ghế, nệm xe,
  • khung ghế,
  • sự rà xupáp,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top