Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn sect” Tìm theo Từ | Cụm từ (128.796) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • đoạn chương trình điều khiển, phần điều khiển, bộ phận điều khiển, csect ( controlsection ), đoạn (chương trình) điều khiển, common control section, phần điều khiển chung, dsect ( dummycontrol section ), phần...
  • mặt cắt ngang, tiết diện ngang, area of cross section ( crosssectional area ), diện tích mặt cắt ngang
  • / ¸haipə´dʒi:əl /, (thực vật) dưới đất, Từ đồng nghĩa: adjective, , haip”'d™i:”s, tính từ, hypogeal insects, côn trùng sống dưới đất, hypogean , hypogeous , subterranean , subterrestrial,...
  • qua niệu đạo, transurethral resection (tur), cắt qua niệu đạo, tur ( transurethralresection ), cắt đoạn qua niệu đạo
  • lưỡi, lưỡì, lingua dissecta, lưỡi loang, lingua nigra, lưỡi đen, lingua plicata, lười nứt kẽ
  • / bai´sektriks /, (bất qui tắc) danh từ, số nhiều .bisectrices: Toán & tin: phân giác, Cơ - Điện tử: đường phân giác,...
  • diện tích mặt cắt,, diện tích mặt cắt, diện tích tiết diện, area of cross section ( crosssectional area ), diện tích mặt cắt ngang, concrete cross sectional area, diện tích mặt cắt của bê tông, cross sectional area,...
  • mômen chống uốn, môđun chống uốn, môđun tiết diện, mômen kháng, mômen quán tính, môđun mặt cắt, môđun tiết diện, gross section modulus, mômen kháng nguyên, limit section modulus, mômen kháng giới hạn, net section...
  • / sekt /, Danh từ: phái, môn phái; (tôn giáo) giáo phái, viết tắt, phần (nhất là của một tài liệu) ( section), Từ đồng nghĩa: noun, religion sect, giáo...
  • hình thái ghép, ba, chia ba, gồm ba, tripartite, ba bên, trisect, chia làm ba, triweekly, tạp chí ra ba tuần một lần
  • hệ sectơ rơle, hệ secvo rơ le,
  • đường cắt ngang, Từ đồng nghĩa: noun, byroad , intersection , climacteric , exigence , exigency , head , juncture , pass , turning point , zero hour
  • / ʌn´ʃeikəbl /, tính từ, không bị che bóng, không thể lay chuyển, Từ đồng nghĩa: adjective, firm , secure , solid , stable , strong , sturdy , substantial , sure , abiding , adamant , fixed , impregnable...
  • / ´reisist /, như racialist, Từ đồng nghĩa: adjective, noun, anti-semitic , biased , illiberal , intolerant , narrow-minded , opinionated , partial , prejudiced , sectarian , small-minded , xenophobic, anti-semite...
  • thiết diện, diện tích mặt cắt ngang, diện tích mặt cắt, diện tích mặt cắt ngang, tiết diện, area of cross section ( crosssectional area ), diện tích mặt cắt ngang, concrete cross sectional area, diện tích mặt cắt...
  • như intersecting,
  • / hɔ:d /, Danh từ: bầy người (nguyên thuỷ); bộ lạc du cư, lũ, đám, Từ đồng nghĩa: noun, hordes of people, những lũ người, a horde of insects, đám côn...
  • / ´sektəriη /, Toán & tin: sự chia sector, sự định cung từ,
  • Danh từ: người làm việc mổ xẻ động vật thí nghiệm sống (như) vivisectionist,
  • độ cao có hiệu quả, độ cao có ích, độ sâu có ích, chiều cao có hiệu, effective depth at the section, chiều cao có hiệu của mặt đất
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top