Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn sharing” Tìm theo Từ (2.027) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (2.027 Kết quả)

  • Danh từ: cách nuôi dạy, việc chăn nuôi, việc trồng trọt, sự lồng lên, sự chồn lên (ngựa...), khe nứt, sự làm rách, sự rách ảnh,...
  • Từ đồng nghĩa: adjective, aching , achy , afflictive , hurtful , nagging , sore
  • Danh từ: sự nhoè; dính bẩn, sự dính bẩn (đá mài), sự nhòe, đất sét tẩy trắng,
  • sự đóng cọc (để làm mốc hoặc ranh giới), sự dựng cọc, sự dựng mốc (trắc địa), sự định tuyến, sự vạch tuyến,
  • trải thành đám (lên một môi môi trường nuôi cấy),
  • Danh từ: sự rèn khuôn; dập nóng, dập [sự dập khuôn], sự chồn, sự dập nóng, sự rèn, sự rèn bằng búa, sự rèn khuôn,
  • / ´spa:kiη /, Danh từ: sự loé lửa; phát ra tia lửa, Cơ khí & công trình: sự châm lửa, sự đánh tia lửa, Hóa học & vật...
  • / ´bɛəriη /, Danh từ: sự mang, sự chịu đựng, sự sinh nở, sự sinh đẻ, thái độ, dáng điệu, tác phong, phương diện, mặt (của một vấn đề), sự liên quan, mối quan hệ,...
  • Từ đồng nghĩa: adjective, deafening , earsplitting , roaring , stentorian
  • sự xơ ra, sự xước, mòn vì cọ xát, ma sát, sự chà xát, sự cọ xát, sự mài mòn,
  • / tʃeisiη /, Danh từ: sự cắt ren (bằng dao), sự khấu quặng theo phương mạch, Toán & tin: sự theo dõi, Cơ khí & công trình:...
  • bre / ˈhɪərɪŋ /, name / 'hɪrɪŋ /, Danh từ: thính giác, tầm nghe, sự nghe, (pháp lý) phiên điều trần, phiên tòa, Nghĩa chuyên ngành: sự nghe, Nghĩa...
  • đào [sự đào bằng mai], Danh từ: sự đào đất bằng mai,
  • / ´speisiη /, Danh từ: sự để cách (ở máy chữ); khoảng cách chừa lại giữa những vật (những từ...) khi trải hoặc dàn cái gì ra, Cơ khí & công trình:...
  • gia cố bằng thanh chống [sự gia cố bằng thanh chống],
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top