Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn stand” Tìm theo Từ (954) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (954 Kết quả)

  • nước đứng, nước triều đứng (thủy chiều),
  • sự kết xuất độc lập,
  • trạm làm việc độc lập,
  • thỏa ước dự phòng,
  • phương thức dự phòng,
  • máy phát điện dự phòng,
  • hành khách chờ chuyến bay, hành khách trên danh sách chờ đi (máy bay),
  • bộ xử lý dự phòng,
  • tổ máy dự phòng, thiết bị dự phòng, bộ phận dự trữ,
  • sự vận hành dự phòng,
  • ứng dụng độc lập,
  • bệ bẻ ghi đứng,
  • Thành Ngữ:, to stand in, d?i di?n cho
  • Thành Ngữ:, to stand pat, không đổi quân bài (đánh bài) xì
  • Thành Ngữ:, to stand to, th?c hi?n (l?i h?a)
  • đoàn kết thì sống,
  • / ,wɔ∫hænd'stænd /, như wash-stand,
  • giá đẩy dây (để cuộn),
  • giá đỡ phụ (máy phay),
  • Thành Ngữ:, as things stand, trong hoàn cảnh hiện nay
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top