Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn tend” Tìm theo Từ (1.437) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (1.437 Kết quả)

  • sự điều chỉnh xu thế,
  • chỗ uốn của máng chậu,
  • Danh từ: cái nút để nối hai dây thừng,
  • uốn nguội,
  • lều lạnh,
  • phương trung bình,
  • uốn xuống (thép làm cốt),
  • điểm uốn,
  • tín hiệu báo khi đến chỗ ngoặt (ví dụ như một hồi còi dài),
  • uốn cong (thép làm cốt),
  • chỗ ngoặt tốc độ nhanh,
  • khuỷu mặt bích, khuỷu ống có bích,
  • Danh từ: lồng oxy (lều, vòng kín trùm đầu và vai người bệnh để thở), lều oxi, lều oxy,
  • thu-phát,
  • khuỷu chuyển,
  • phương kiến tạo,
  • hàng chục,
  • ở hàng chục,
  • / ´tent¸bed /, danh từ, giừơng dã ngoại,
  • Danh từ: vải lều,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top