Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn testis” Tìm theo Từ (2.549) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (2.549 Kết quả)

  • loạt thử nghiệm sơ bộ,
  • the use of air pressure to diagnose automatic transmission problems., sự thử độ kín, sự thử bằng không khí nén,
  • việc kiểm tra định kỳ, việc nghiệm thu hàng nhận, sự nghiệm thu,
  • các kiểm tra thiết lập, các phép thử thiết lập,
  • những phép kiểm định trọng yếu,
  • thử nghiệm thêm khi đã hoàn thành,
  • đơn vị si về mật độ luồng từ,
  • / ´testi /, Tính từ: dễ bực mình, hay gắt gỏng, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, a testy person, một người...
  • / me´ti:s /, Danh từ: người lai,
  • Danh từ: (pháp lý) người làm chứng,
  • / ´testə /, Danh từ, số nhiều .testae hoặc testi: vỏ ngoài của hạt, vỏ hột (trái cây, ngũ cốc), Kinh tế: người thí nghiệm, người thử, thiết...
  • hệ thống đo kiểm bộ triệt tiếng vọng,
  • tiểu quản ratinh hoàn,
  • (sự) xuống củatinh hòan,
  • màng trắng tinh hòan,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top