Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn tick” Tìm theo Từ (658) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (658 Kết quả)

  • vỏ dày,
  • sợi dây bền, sợi dây nhỏ, sợi dây to,
  • Danh từ: (từ mỹ, nghĩa mỹ) (thông tục) những ngôi nhà xấu xí tồi tàn, vật liệu xấu xí tồi tàn, Tính từ:...
  • Ngoại động từ: kết thúc việc trát vữa nối gạch bằng một lớp vữa mịn,
  • danh từ, (từ lóng) thầy thuốc thần kinh,
  • hàn chấm nối, hàn chấm mối, mối hàn dính,
  • bôi trơn bằng bấc, bôi trơn bằng con len,
  • vịt dầu có bấc,
  • đinh dây, đinh dây, đinh đầu bẹt,
  • thanh đá mài mỏng, thổi mài,
  • dội ngược lại (tay quay, bàn quay), phản kích, sự phản kích,
  • búa một đầu,
  • Tính từ: Điên, dở người,
  • Nội động từ: Đá quả bóng qua sân bóng trong bóng bầu dục, Danh từ: sự đá quả bóng qua sân bóng trong...
  • thỏi bột nhào,
  • / 'iəpi:s /, danh từ, cái lấy ráy tai,
  • Danh từ: tình thế lưỡng nan, we were caught in a cleft-stick, chúng ta lâm vào ngõ cụt
  • đinh chốt, đinh móc,
  • / 'fænstik /, Danh từ: nan quạt,
  • Ngoại động từ: Đặt tên nhạo, Đặt tên riêng,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top