Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn tick” Tìm theo Từ (658) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (658 Kết quả)

  • nền kinh tế ốm yếu,
  • Thành Ngữ:, sick for, nhớ
  • quỹ tương tế bệnh tật, quỹ tương tế tật bệnh,
  • giấy chứng nhận sức khoẻ, giấy chứng nhận sức khỏe,
  • Danh từ: thước đo chân (của thợ giày),
  • que hun khói,
  • hướng chạy mạn phải,
  • mức dính,
  • palăng dây cột góc dưới buồm,
  • sự quay trượt, sự tiến gián đoạn,
  • máy đo bức xạ,
  • dàn sấy thuốc lá,
  • nhướn lên, Từ đồng nghĩa: verb, stick
  • Danh từ: bánh putdinh ngọt có nho khô,
  • hệ thống treo,
  • / ´θik¸skind /, Tính từ: có da dày, (nghĩa bóng) trơ, lì, vô liêm sỉ, mặt dày, không biết nhục, Kinh tế: có vỏ dày, Từ đồng...
  • / ´θik¸witid /, như thick-skulled, Từ đồng nghĩa: adjective, blockheaded , dense , doltish , dumb , hebetudinous , obtuse , thickheaded
  • ván dày,
  • chất chiết đậm đặc,
  • đường nét đậm, đường nét đậm,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top