Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn tie” Tìm theo Từ (8.562) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (8.562 Kết quả)

  • thủy triều xuống,
  • Thành Ngữ:, for the time being, trong thời điểm hiện nay; trong lúc này
  • Thành Ngữ:, in half the time, r?t s?m
  • Thành Ngữ:, to toe the line, toe
  • Thành Ngữ:, the fullness of time, thời gian định trước; thời gian thích hợp
  • Thành Ngữ:, at the same time, đồng thời; cùng một lúc
  • đầu sóng triều,
  • nằm ở vũng tàu (tàu),
  • Thành Ngữ:, pie in the sky, một sự kiện trong dự kiến rất khó có thể xảy ra
  • thời gian bay,
"
  • Thành Ngữ:, the die is cast, die
  • để nghiêng cán cân,
  • nền bảo vệ chống xói lở, nền tàu thủy, chân đập,
  • trong những thời hạn quy định,
  • Danh từ: biến cố, sự biến đột ngột, Y học: danh từ biến cố, sự biến đột ngột,
  • tuổi của sóng,
  • độ cao thủy triều,
  • bộ thích ứng internet,
  • Thành Ngữ:, the time of day, gi? gi?c
  • phân tích theo miền thời gian,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top