Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn unemployed” Tìm theo Từ (27) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (27 Kết quả)

  • người làm cho mình, người làm nghề tự do, người tự kinh doanh,
  • vốn ròng đã dùng, vốn ròng đã sử dụng,
  • chủ và thợ,
  • vốn sử dụng dài hạn (của công ty),
  • vốn sử dụng dài hạn hay tài sản ròng,
  • thu lợi trên vốn sử dụng,
  • Idioms: to be employed in doing sth, bận làm việc gì
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top