Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn vice” Tìm theo Từ (1.090) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (1.090 Kết quả)

  • Thành Ngữ:, nice and, rất, lắm
  • Danh từ: (động vật học) chim sẻ gia-va,
  • / ´rais¸peipə /, danh từ, giấy thông thảo (mỏng, làm bằng vỏ xốp một thứ cây ở phương Đông và các hoạ sĩtrung quốc dùng để vẽ), giấy gạo (loại giấy mỏng, ăn được, làm bằng rơm cây lúa dùng...
  • bia gạo,
  • cối xay lúa,
  • thùng quay để xoa gạo,
  • / ´vɔis¸ouvə /, danh từ, lời thuyết minh (trong phim..),
  • Danh từ:,
  • dải tiếng nói,
  • kênh âm thanh, kênh tiếng, kênh thoại, kênh tiếng nói, forward voice channel (vfc), kênh thoại hướng thuận, initial voice channel designation (ivcd), chỉ định kênh thoại đầu tiên, integrated data/voice channel (idvc), dữ...
  • sự truyền thông thoại, thông tin bằng tiếng nói, truyền thông tiếng nói,
  • mã hóa tiếng nói,
  • ê tô bàn máy (bàn thay đổi chiều cao được),
  • tiếng thổi hang,
  • bàn kẹp thợ rèn,
  • mạch nói chuyện cấp tốc,
  • lúa (đã) xay,
  • Danh từ:,
  • Danh từ: gạo patna ( ấn độ) hạt dài,
  • gạo lức, gạo thô,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top