Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Espion” Tìm theo Từ (315) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (315 Kết quả)

  • danh từ, (từ mỹ,nghĩa mỹ), (thông tục) cuộc thảo luận trong nhóm nhỏ, cuộc toạ đàm thân mật trong nhóm nhỏ, Từ đồng nghĩa: noun, chin fest , chinwag , confab , gabfest , rap session...
  • điều khoản chuyển nhượng, điều khoản chuyển nhượng,
  • tác vụ rõ ràng,
  • hội đàm máy điện toán,
  • danh từ, mứt, danh từ, sự kẹp chặt, sự ép chặt, sự ấn vào, sự tọng vào, sự nhồi nhét, Đám đông chen chúc, đám đông tắc nghẽn, sự mắc kẹt, sự kẹt (máy...), (thông tục) tình hình khó khăn, tình...
  • ngày của phiên, ngày tháng giao tiếp,
  • sự giải hoạt giao tiếp,
  • Danh từ: (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng) cuộc họp, cuộc hội ý, Từ đồng nghĩa: noun, policy meeting , skull practice , strategy meeting
  • thương tổn hệ thống mô,
  • thương tổn tiền phát, thương tổn kỳ đầu,
  • hội nghị chưa ghi vào kế hoạch,
  • thương tổn dinh dưỡng,
  • sự giảm hiệu ứng yôyô, sự khử thất tốc nghiêng (tàu vũ trụ),
  • thương tổn lan toả,
  • buổi họp (hội nghị),
  • buổi họp khai mạc,
  • giao tiếp hỏi, giao tiếp hỏi tin,
  • bộ nối phiên,
  • dữ liệu giao tiếp,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top