Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Evading” Tìm theo Từ (1.140) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (1.140 Kết quả)

  • dây chồn đầu,
  • đường cỡ hạt, đường cong cấp phối hạt, đường cong thành phần hạt, đường cong phân loại, đường cong sàng lọc, Địa chất: đường cong thành phần hạt,
  • dấu hiệu phân cấp,
  • sự hư hỏng dần dần, sự thất bại dần dần,
  • công tác san đất, công tác san đất,
  • sàng phân loại,
  • sàng phân loại,
  • hệ thống phân loại,
  • số đọc trên máy đo, số đọc trên máy,
  • sự đọc nhìn qua môi, đọc môi,
  • sự gia cảm đều,
  • góc dẫn hướng, góc vượt pha,
  • xí nghiệp hàng đầu (dẫn đầu),
  • dòng sớm (pha),
  • quy định dẫn hướng, quyết định dẫn đầu,
  • Danh từ: gờ trước của cánh máy bay, cạnh nghiêng, mép trước cánh, sườn tấn của cánh, cạnh trước, cánh trước (máy bay), cạnh cắt dẫn đầu, mép sườn, cạnh đầu (của...
  • các biểu thị hàng đầu, chỉ số hàng đầu, những chỉ tiêu chủ chốt, index of leading indicators, chỉ số của các biểu thị hàng đầu., index of leading indicators, chỉ số của những chỉ tiêu chủ chốt
  • giá dẫn đường,
  • Danh từ: nữ diễn viên thủ vai chính, Từ đồng nghĩa: noun, fat part , heroine , leading role , leading woman , lead role , starring role
  • phụ tải sớm pha, tải sớm pha,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top