Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Extreme right” Tìm theo Từ (2.102) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (2.102 Kết quả)

  • quyền xuất bản,
  • căn phải,
  • sự bay lên thẳng đứng, độ xích kinh,
  • tâmnhĩ phải,
  • Thành Ngữ: Từ đồng nghĩa: adverb, right away, ngay tức thì, immediately , right off the bat , straightaway , without delay , forthwith , instant , instantly , now , right...
  • chứng (chỉ) quyền (mua), giấy chứng quyền nhận mua cổ phần mới,
  • mép phải, lề phải,
  • sự quấn cáp bên phải, sự bện thuận,
  • Thành Ngữ:, right now, ngay bây giờ
  • chỉnh lại, căn phải,
  • được căn phải, được chỉnh lại,
  • / ¸rait´hændid /, Tính từ: thuận tay phải, bằng tay phải (về cú đánh), Để dùng bằng tay phải, hợp tay phải (về một dụng cụ), Được chế tạo để xiết chặt bằng cách...
  • tinh thể quay phải,
  • / ´rait¸wiη /, tính từ, (chính trị) (thuộc) cánh hữu, (thuộc) phe hữu, (thuộc) phe phản động, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective,...
  • hình hộp thẳng,
  • danh từ, tam giác vuông,
  • quyền khai thác ven sông, quyền cho phép chủ đất được sử dụng nguồn nước nào đó nằm trên hay bao quanh vùng đất của mình, bao gồm quyền chống chuyển hướng dòng chảy hoặc lạm dụng các nguồn nước...
  • quyền (lợi) của cổ đông, quyền lợi của cổ đông,
  • / 'steidʒ'rait /, danh từ, phía bên phải sân khấu, phía tay phải người diễn viên khi quay mặt xuống khán giả,
  • / ə´rait /, Phó từ: Đúng, if i remember aright, nếu tôi nhớ đúng
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top