Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Falling-out” Tìm theo Từ (4.268) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (4.268 Kết quả)

  • cầu ngắt nối điện,
  • bộ ngắt an toàn, nút ngắt tự động áp suất cao,
  • quay số gọi ra trực tiếp,
  • sự nhổ cọc ván cừ,
  • Thành Ngữ:, cut it out !, (t? m?,nghia m?), (thông t?c) thôi di!
  • bộ phận điện tử đầu ra,
  • Thành Ngữ: cắt bỏ, cắt rời, to cut out, c?t ra, c?t b?t
  • ngắt, nhả, dừng (máy), Thành Ngữ:, to put out, t?t (dèn), th?i t?t, d?p t?t (ng?n l?a...)
  • mất đồng bộ,
  • / 'kɔ:liɳ /, Danh từ: xu hướng, khuynh hướng (mà mình cho là đúng), nghề nghiệp; tập thể những người cùng nghề, sự gọi, sự đến thăm, Kỹ thuật chung:...
  • / ´filiη /, Danh từ: sự đổ đầy, sự tràn đầy; sự bơm (quả bóng...), sự lấp đầy, sự đắp đầy, sự hàn (răng), sự bổ nhiệm, sự choán, sự chiếm hết (chỗ), (từ mỹ,nghĩa...
  • nhiệt độ ngắt mạch,
  • / 'wɔ:liη /, Danh từ: sự xây tường, (kiến trúc) vật liệu xây tường; tường vách, khối xây gạch đá, tường nhà, tường xây, vật liệu xây tường, sự xây tường, tường,...
  • lò xo ngắt, lò xo chia tách,
  • công tắc ngắt mạch,
  • cầu chảy tự rơi,
  • bộ ngắt điện tự động,
  • cắt, hãm, tắt,
  • sản lượng tối đa,
  • đèn công suất hàng ngang,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top