Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Far-out” Tìm theo Từ (7.640) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (7.640 Kết quả)

  • khoảng cách giữa hai điểm mút, khoảng cách giữa các điểm biên,
  • thu nhập có nguyên nhân đặc thù,
  • đai ốc có lỗ,
  • sự gửi ngân phiếu đến sở thanh toán,
  • khoảng cách giữa các điểm biên,
  • câu khách, chào mời khách (cho khách sạn),
  • nhập xuất kênh, vào/ra kênh,
  • ngừng hoạt động,
"
  • Thành Ngữ:, to put out of countenance, put
  • cho nhận thầu,
  • cái ngắt mạch nhiệt tự động,
  • Thành Ngữ:, to put out to lease, đem cho thuê
  • Thành Ngữ:, put something out to stud, nuôi (một con ngựa) để lấy giống
  • Thành Ngữ:, to put someone's pipe out, trội hơn ai, vượt ai
  • Thành Ngữ:, to sing out ( for something ), (thông tục) gọi to, kêu lớn (để lấy cái gì)
  • Thành Ngữ:, to look out for squalls, đề phòng nguy hiểm
  • mạng lưới (thoát nước) hình quạt,
  • Idioms: to be out for sth, cố gắng kiếm được giành được cái gì
  • chỉ thị, gọi (ai để làm gì), gọi ra, ra lệnh,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top