Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Far-out” Tìm theo Từ (7.640) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (7.640 Kết quả)

  • nút ngắt tự động áp suất thấp,
  • ngừng ăn khớp, nhả khớp, ra khớp,
  • ngoài dung sai,
  • / ´autənd´aut /, Tính từ: hoàn toàn, triệt để, Từ đồng nghĩa: adjective, an out-and-out lie, một lời nói dối hoàn toàn, absolute , arrant , consummate ,...
  • vết cắt miệng khuyết, giá trị mở,
  • lá chì cắt mạch điện, cầu chì,
"
  • rơle cắt dòng ngược,
  • dập tắt ngọn lửa,
  • cầu chì nhiệt,
  • Tính từ: hoàn toàn; tuyệt đối, an out and out fraud, một sự bịp bợm hoàn toàn, out and out war, chiến tranh tổng lực
  • Thành Ngữ:, for crying out loud, làm gì mà ầm ĩ thế?
  • sai với công nghệ về mặt,
  • Thành Ngữ:, for crying out loud !, gì mà ầm ĩ thế!
  • Thành Ngữ:, to mark out for, chỉ định, chọn lựa (để làm một nhiệm vụ, công việc gì)
  • Thành Ngữ:, to stick out for, đòi; đạt được (cái gì)
  • đặt rào cản nhập xe hơi,
  • Thành Ngữ:, to look out for, d? ý d?i ch? (m?t cái gì s? x?y d?n)
  • / fɑ: /, Tính từ .farther, .further, .farthest, .furthest: xa, xa xôi, xa xăm, Phó từ .farther, .further, .farthest, .furthest: xa, nhiều, Danh...
  • Thành Ngữ:, out and to be out for something, đang đi tìm cái gì; theo đuổi cái gì; quyết tâm kiếm bằng được cái gì
  • lưu lượng cần hàn,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top