Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Fatigué” Tìm theo Từ (114) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (114 Kết quả)

  • vết nứt do mỏi, sự gãy mỏi, đọ bền mỏi, sự gãy dần dần, sự gãy do mỏi, sự phá hỏng mỏi, vết nứt mỏi, sự gẫy vì mỏi, sự gãy mỏi,
  • sự cứng hóa do mỏi, sự tăng bền do mỏi,
  • tải trọng mỏi,
  • độ mỏi quang điện,
  • độ bền mỏi,
  • sự mỏi bề mặt,
  • sự mệt mỏi thúc nhanh,
  • độ bền mỏi,
  • giới hạn (bền chịu), giới hạn bền mỏi, giới hạn mỏi, sức bền mỏi, corrosion fatigue limit, giới hạn mỏi gỉ, fatigue limit stage, trạng thái giới hạn mỏi
  • tải trọng mỏi,
  • đội lao động,
  • tính chất mỏi,
  • hệ số mỏi, hệ số mỏi,
  • sự nứt vỡ do mỏi,
  • nghiên cứu mệt mỏi,
  • độ mỏi do gỉ, rỉ do mỏi, sự mỏi do ăn mòn, sự mỏi do gỉ, độ mỏi do ăn mòn, mỏi do ăn mòn,
  • chống mỏi,
  • sự mỏi do uốn, độ mỏi uốn, độ mỏi do uốn,
  • chống mỏi, không mỏi,
  • biến diễn mỏi, động thái mỏi, trạng thái mỏi,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top