Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Faux pas ” Tìm theo Từ (3.185) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (3.185 Kết quả)

  • danh từ, sự hớ hênh, lời nói hớ, Từ đồng nghĩa: noun, blooper , blooper * , blunder , blunder in etiquette , boo-boo , botch , breach , break , bungle , colossal blunder , error , flop , flub * , foul-up...
  • Danh từ, số nhiều faux amis: từ bên ngoài giống từ quen thuộc nhưng nghĩa rất khác,
  • Tính từ: giả vờ ngây thơ,
  • / pa: /, Danh từ: quyền đi trước, quyền ưu tiên, bước nhảy, bước khiêu vũ, to give the pas, nhường đi trước, nhường bước; nhường quyền ưu tiên, to take the pas, được đi...
  • / fɔ:n /, Danh từ: thần đồng áng (có sừng và đuôi),
  • địa hào,
  • / fæls /, Danh từ, số nhiều falces: (động vật) (giải phẫu) nếp dạng liềm; thể liềm, liềm (liềm não),
  • / flʌks /, Danh từ: sự chảy mạnh, sự tuôn ra, sự thay đổi liên tục, (kỹ thuật) dòng, luồng, (toán học), (vật lý) thông lượng, (kỹ thuật) chất gây cháy (luyện kim), (y học)...
  • thiết bị,
  • (auxo-) prefix. chỉ tăng, tăng trưởng.,
  • / fæks /, Danh từ: bản fax, Động từ: gửi dưới hình thức fax, đánh fax, hình thái từ: Kinh tế:...
  • chất trợ dung atphan, dầu pha atphan, sự chảy atphan,
  • thông lượng dịch chuyển, thông lượng điện dịch, độ cảm ứng điện,
  • thông lượng vào,
  • thông lượng cân bằng,
  • chất phụ gia nung chảy,
  • lớp phủ bằng xỉ,
  • Danh từ: biện pháp dùng để biết hướng từ trường trái đất, máy dò từ thông,
  • độ liên kết từ thông, độ kết từ thông, từ thông liên kết vòng, sự ghép cảm ứng, (lý) thông lượng vòng,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top