Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Find human resources” Tìm theo Từ (1.642) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (1.642 Kết quả)

  • nhu cầu con người,
  • tổng dân số,
"
  • Danh từ: loài người, nhân loại,
  • quan hệ con người,
  • / hju:´mein /, Tính từ: nhân đạo, nhân đức, nhân văn (các ngành học thuật), Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa:...
  • / ri'sɔ:rs , ri'zɔ:rs /, Danh từ: phương sách, phương kế, thủ đoạn, cách xoay sở; chỗ trông mong vào (khi gặp thế bí), ( số nhiều) tài nguyên, nguồn vui; niềm an ủi; sự khuây...
  • nguồn lợi kinh tế,
  • nguồn năng lượng, nguồn năng lượng, alternative energy resources, nguồn năng lượng thay thế
  • nguồn dự trữ lao động,
  • tài nguyên biển,
  • tài nguyên phần mềm,
  • nguồn dự trữ đất đai,
  • nguồn tài lực, nguồn vốn,
  • tài nguyên tới hạn,
  • nguồn lực tài chính, nguồn vốn, tài lực,
  • tài nguyên thủy điện,
  • tiềm năng hệ thống, tài nguyên hệ thống, nguồn hệ thống, free system resources, tiềm năng hệ thống còn rảnh
  • nguồn vật tư, tài nguyên vật chất,
  • trữ lượng khoáng sản,
  • tài nguyên rỗng,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top