Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Flash in the pan” Tìm theo Từ (12.678) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (12.678 Kết quả)

  • thông báo chớp, thông báo khẩn,
  • Nghĩa chuyên ngành: điểm chớp, Nghĩa chuyên ngành: điểm bắt cháy, Nghĩa chuyên ngành: điểm bắt lửa, Nghĩa...
  • hơi tiết lưu,
  • hàn bằng tia lửa điện, sự hàn kiểu tia lửa, sự hàn chảy, sự hàn chảy giáp mối,
  • bình dầu (mỏ),
  • bình hút,
  • bánh xe có cánh gió,
  • / fle∫ /, Danh từ: thịt, thịt, cùi (quả), sự mập, sự béo, xác thịt, thú nhục dục, Ngoại động từ: kích thích (chó săn), làm cho hăng máu, tập...
  • Danh từ: vũng lầy, vũng nước, tiếng vỗ bì bõm, tiếng đập bì bộp (sóng, mái chèo khua nước...), tiếng rơi tõm (xuống nước), cái...
  • xả thịt,
  • Thành Ngữ:, to be in flesh, béo
  • Thành Ngữ:, the world , the flesh and the devil, mọi thứ phàm tục trên cõi đời
  • bay hơi bằng cô đặc,
  • / ´flæʃ¸bɔ:d /, danh từ, máng nước,
  • Danh từ: (nhiếp ảnh) bóng đèn nháy,
  • sấy khô nhanh,
  • / ´flæʃ¸lait /, Danh từ: (nhiếp ảnh) đèn nháy; đèn flát, (từ mỹ, nghĩa mỹ) đèn pin (như) torch, Ánh sáng làm tín hiệu (hải đăng chẳng hạn), Kỹ thuật...
  • đèn (chớp) nháy, Điện: đèn chớp sáng, Kỹ thuật chung: bóng đèn chớp, đèn chớp,
  • cacbon hóa bằng lửa,
  • sơn cách nước,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top