Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Foret” Tìm theo Từ (153) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (153 Kết quả)

  • vật liệu gỗ,
  • bắt chéo forel,
  • cầu móc, cầu nối (trên giàn khoan),
  • Danh từ: hoa con toả tia,
  • sở kiểm lâm,
  • nhân viên kiểm lâm,
  • hóa học lâm sản, lâm hóa học,
  • Danh từ: cháy rừng, Từ đồng nghĩa: noun, wildland fire , vegetation fire , gras fire , peat fire , bushfire
  • Danh từ: sĩ quan trông coi rừng,
  • đất rừng,
  • vùng rừng núi,
  • rừng nguyên thủy,
  • rừng cây cao, rừng cây cao,
  • rừng nhiệt đới,
  • rừng chưa khai phá, rừng chưa khai phá,
  • choòng khoan (kỹ thuật khoan), đầu chòng,
  • phong cảnh rừng,
  • trống rừng,
  • đường lâm nghiệp, đường rừng,
  • rừng bảo vệ đất, rừng chống xói mòn,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top