Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Formal courtesy” Tìm theo Từ (1.902) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (1.902 Kết quả)

  • / ˈkɜrtəsi , ˈkɜrtsi /, Danh từ: sự lịch sự, sự nhã nhặn, tác phong lịch sự, tác phong nhã nhặn, Kỹ thuật chung: nhã nhặn, Từ...
  • khuôn chuẩn, dạng thức chuẩn,
  • Thành Ngữ:, by courtesy, do ưu đãi mà được, nhờ ơn riêng; do sự giúp đỡ
  • gửi cc,
  • cờ danh dự,
  • đèn trần,
  • / ´kauntis /, Danh từ: nữ bá tước, vợ bá tước,
  • cờ danh dự,
  • Đèncửa xe, đèn cửa xe,
  • được phép của,
  • / ¸kɔ:ti´zæn /, Danh từ: người xu nịnh, người cầu khẩn, người cầu hôn, Từ đồng nghĩa: noun, concubine , whore , prostitute , paramour , bawd , call girl...
  • / ´kɔ:tli /, Tính từ: lịch sự, nhã nhặn, phong nhã, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, adulatory , affable...
  • Danh từ: người xu nịnh, người cầu khẩn, người cầu hôn,
  • / ´kə:tsi /, như curtsy,
  • dạng chuẩn tắc, pháp dạng, dạng chuẩn, conjunctive normal form, dạng chuẩn tắc hội, disjunctive normal form, dạng chuẩn tắc tuyến, disjunctive normal form, dạng chuẩn tắc tuyển, backus normal form (bnf), dạng chuẩn...
  • / ˈkɜːtsi $ ˈkɜːr- /, Danh từ: sự khẽ nhún đầu gối cúi chào, Nội động từ: khẽ nhún đầu gối cúi chào, Từ đồng nghĩa:...
  • / ´kɔ:tiz /, Danh từ: nghị viện ( tây-ban-nha, bồ-đào-nha),
  • / fɔ:ml /, Tính từ: hình thức, theo nghi lễ, theo thể thức, theo nghi thức, theo thủ tục; trang trọng, Đúng lễ thói, đúng luật lệ, ngay hàng thẳng lối, chiếu lệ có tính chất...
  • ngôn ngữ formal, ngôn ngữ thao tác công thức,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top