Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Fried ” Tìm theo Từ (134) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (134 Kết quả)

  • / fraid /, Toán & tin: bị nướng, quay vàng, Kinh tế: đã được rán,
  • thịt bò rán,
  • / ´draid¸ʌp /, Tính từ: khô; sấy khô, Hóa học & vật liệu: đã làm khô, Xây dựng: được sấy khô, Kỹ...
  • fomat rán,
  • trứng rán,
  • cá rán,
  • thịt rán,
  • được đốt, đã đốt, gas fired, được đốt bằng khí, oil-fired, được đốt bằng dầu
  • / frend /, Danh từ: người bạn, người quen sơ, ông bạn, người ủng hộ, người giúp đỡ, cái giúp ích, ( số nhiều) bà con thân thuộc, ( friend) tín đồ quây-cơ, Ngoại...
  • / ´fraiə /,
  • / traid /, Thời quá khứ & động tính từ quá khứ của .try: Tính từ: Đã được thử nghiệm, Đã qua thử thách, đáng tin cậy, Từ...
  • bánh bột chiên,
  • bột huyết,
  • vỏ ruột khô,
  • Thành Ngữ:, candid friend, (mỉa mai) người làm ra vẻ bộc trực ngay thẳng nhưng dụng ý để nói xấu bạn
  • Tính từ: Đã cháy hết,
  • được nung tiếp,
  • đèn đốt,
  • được rảnh tay,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top