Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Get next to” Tìm theo Từ (14.355) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (14.355 Kết quả)

  • trọng lượng bì tịnh, trọng lượng chất hàng tịnh, trọng lượng bì định,
  • lưới bảo vệ, lưới chắn,
  • lưới tuyến tính,
  • mạng lưới kênh, hệ thống cống rãnh,
  • / 'steik'net /, Danh từ: lưới cọc,
  • lưới cọc trắc địa,
  • mạng cung cấp, mạng lưới cấp điện, mạng lưới cấp nước,
  • mạng petri,
  • Danh từ: máy đào hầm,
  • Danh từ: lưới thép chống ngư lôi,
  • Danh từ: lưới rà (thả ngầm dước đáy sông, biển) (như) trawl,
  • / nekst /, Tính từ: sát, gần, ngay bên, bên cạnh, sau, ngay sau, tiếp sau, Phó từ: sau, lần sau, tiếp sau, nữa, ngay, Giới từ:...
  • Thành Ngữ:, to get at, d?t t?i, d?n du?c, t?i, d?n; v?i t?i du?c, l?y du?c, d?n g?n du?c
  • Thành Ngữ:, to get by, di qua
  • Thành Ngữ:, to get on, lên, trèo lên
  • Thành Ngữ:, to get over, làm xong (vi?c phi?n ph?c)
  • Thành Ngữ:, to get into, vào, di vào
  • tự (tháo) lỏng,
  • Thành Ngữ:, to get about, di dây, di dó, di l?i
  • Thành Ngữ:, to get beans, (thông tục) bị trừng phạt, bị mắng mỏ, bị đánh đập
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top