Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Get next to” Tìm theo Từ (14.355) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (14.355 Kết quả)

  • so đo đối trừ,
  • tiếp sau,
  • / net /, Danh từ: lưới, mạng (tóc, nhện...), cạm, bẫy, vải màn; vải lưới, mạng lưới, Ngoại động từ: bắt bằng lưới, đánh lưới, thả lưới,...
  • trọng lượng tịnh thuần túy thực tế,
  • tỷ số thu nhập ròng,
  • chấp nhận, nhận, lấy,
  • Thành Ngữ:, to get to, b?t d?u
  • tỉ suất giữa thu nhập ròng và doanh số ròng, tỷ suất giữa thu nhập ròng và doanh số ròng,
  • tỉ suất giữa thu nhập ròng và giá trị tự trả ròng, tỷ suất giữa thu nhập ròng và giá trị vốn ròng,
  • / ´drift¸net /, danh từ, lưới trôi, lưới kéo (để đánh cá mòi...)
  • Danh từ: lưới an toàn lính cứu hoả dùng,
"
  • thực lãi,
  • hợp đồng cho thuê ròng, hợp đồng thuê tịnh,
  • biên ròng, số dư lời ròng, suất lợi nhuận, biên ròng, lợi nhuận ròng,
  • công suất thực, đầu ra ròng, giá trị sản lượng tịnh, sản lượng ròng, công suất thực,
  • tiền lương thực trả,
  • phí bảo hiểm ròng, phí bảo hiểm tịnh, tiền bù tịnh, gross net premium, tổng phí bảo hiểm tịnh
  • tiền lãi ròng,
  • bể chứa sạch, bể chứa tịnh,
  • thực thu, doanh thu thuần, thu nhập doanh nghiệp tịnh, tiền lời ròng,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top