Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Get on the horn” Tìm theo Từ (10.327) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (10.327 Kết quả)

  • / pɔ:n /, Danh từ: sự khiêu dâm; hành động khiêu dâm, sách báo khiêu dâm,
  • Idioms: to be born on the wrong side of the blanket, Đẻ hoang
  • / get /, Ngoại động từ: Được, có được, kiếm được, lấy được, nhận được, xin được, hỏi được, tìm ra, tính ra, mua, học (thuộc lòng), mắc phải, (thông tục) ăn,...
  • Thành Ngữ:, to get a rap on ( over ) the knuckles, bị đánh vào đốt ngón tay
  • Thành Ngữ:, to get a bit on, (thông tục) ngà ngà say
  • Thành Ngữ:, ( be ) on tenterhooks ( on the tenters ), lo sốt vó; ruột gan như lửa đốt
  • Thành Ngữ:, set the pace, dẫn đầu
  • dựng cột,
  • Thành Ngữ:, to get on one's legs, get
  • Thành Ngữ:, to get on someone's nerves, nerve
  • trở lại đúng hướng,
  • giao hàng ngay, sự giao hàng tại chỗ,
  • sự tiêu hao tài nguyên,
  • sự lắp ráp trên công trường,
  • Thành Ngữ:, cold on the chest, cảm ho
  • sự quan trắc theo mặt trời,
  • máy in đang chạy, máy in đang hoạt động,
  • việc kèm cặp tại chỗ, việc đào tạo tại chỗ, bồi dưỡng tại chức, đào tạo tại chỗ, đào tạo tại chức, đào tạo tại chức,
  • tảng thịt treo trên giá,
  • Thành Ngữ:, on a/the slant, nghiêng, xiên; không thẳng
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top