Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Getting on” Tìm theo Từ (4.490) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (4.490 Kết quả)

  • Danh từ: sự phản bội (nghiệp đoàn), sự không vào nghiệp đoàn,
  • sắp xếp, bố trí lắp đặt,
  • / 'mi:tiɳ /, Danh từ: (chính trị) cuộc mít tinh, cuộc biểu tình, cuộc gặp gỡ, cuộc hội họp, hội nghị, Kỹ thuật chung: hội nghị, khe mộng, khớp...
  • / ´meltiη /, Danh từ: sự nấu chảy; sự tan, Tính từ: gợi mối thương tâm, Xây dựng: tan [sự tan], Cơ...
  • / ´nʌtiη /, danh từ, vụ/mùa thu hoạch quả hạch,
  • / ´si:tiη /, Danh từ: sự sắp xếp chỗ ngồi; chỗ để ngồi; ghế ngồi, Xây dựng: đệm neo, đóng neo, trong tầng hầm, Kỹ...
  • sự mục nát, sự phong hóa, sự thối rữa,
  • / 'sittiɳ /, Danh từ: sự ngồi; sự đặt ngồi, buổi họp (với thời gian liên tục), lần, lúc, lượt (thời gian khi một nhóm người ăn một bữa), lần, lượt, một mạch (khoảng...
  • sự mài (sắc), sự tiện,
  • / ´westiη /, Danh từ: (hàng hải) chặng đường đi về phía tây, hướng tây,
  • / ´bætiη /, Danh từ: (thể dục,thể thao) sự đánh (bóng...) bằng gậy, sự nháy mắt, mền bông (để làm chăn...), Kỹ thuật chung: mềm bông
  • / 'giəriɳ /, Danh từ: (kỹ thuật) hệ thống bánh răng (máy), (kỹ thuật) sự ăn khớp các bánh răng; sự truyền động bánh răng, Xây dựng: sự truyền...
  • bệnh virut tầm,
  • Tính từ: trút xuống, đập mạnh rào rào (mưa), pelting rain, mưa như trút
  • / ´mætiη /, Danh từ: mặt xỉn, chiếu thảm, nguyên liệu dệt chiếu; nguyên liệu dệt thảm,
  • sự hình thành vệt lún bánh xe,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top