Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Getting on” Tìm theo Từ (4.490) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (4.490 Kết quả)

  • Thành Ngữ:, to be getting on for fifty, sắp năm mươi tuổi
  • ,
  • / on /, Giới từ: trên, ở trên, mang theo (người), Ở sát, ở ven, dựa trên, dựa vào, căn cứ vào, vào ngày, vào lúc, lúc khi, vào, về phía, bên, hướng về phía, nhằm về (không...
  • gò khung dùng đe,
  • Thành Ngữ:, on and on, liên tục, liên miên
  • sự bố trí các dầm trên cùng độ cao (lớp),
  • / ´getəriη /, Điện: sự khử khí, sự thu khí,
  • xói mòn [sự xói mòn], sự gặm mòn,
  • / ´dʒestiη /, tính từ, nói đùa, nói giỡn, pha trò, Từ đồng nghĩa: noun, a jesting remark, một câu nói đùa, a jesting fellow, một người hay nói đùa cợt pha trò, joking , clowning ,...
  • Danh từ: Đoạn ngắn ghi nhanh,
  • chỗ [sự xác định chỗ],
  • sự lọc mỡ của lòng,
  • / ´fitiη /, Danh từ: 1 phần nhỏ của thiết bị,phụ kiện, sự làm cho khớp, sự điều chỉnh; sự thử (quần áo), sự lắp ráp, ( số nhiều) đồ đạc, đồ đạc cố định (trong...
  • / ´greitiη /, Danh từ: lưới sắt (che cửa sổ), (vật lý) con cách, tiếng chói tai, tiếng rít kèn kẹt, cảm giác khó chịu, cảm giác gai người, Tính từ:...
  • / 'hi:tiη /, Danh từ: sự đốt nóng, sự đun nóng; sự làm nóng, (kỹ thuật), (vật lý) sự nung; sự nóng lên, Cơ - Điện tử: sự nung nóng, sự làm...
  • rải cát, sạn,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top