Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Give a jingle” Tìm theo Từ (6.976) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (6.976 Kết quả)

  • / waiv /, nội động từ, (từ hiếm,nghĩa hiếm) lấy làm vợ, cưới vợ, ngoại động từ, (từ hiếm,nghĩa hiếm) lấy (làm vợ), cưới, cưới vợ (cho người nào), hình thái từ, to wive with someone, lấy người...
  • một người vừa béo vừa thấp,
  • Thành Ngữ:, to give someone a black look, lườm nguýt người nào
  • Thành Ngữ:, to give a horse his head, th? dây cuong ra cho ng?a di t? do tho?i mái
  • Thành Ngữ:, to give somebody a free hand, để cho ai toàn quyền hành động
  • Thành Ngữ:, to give someone a free rein, thả lỏng ai cho tự do hành động
  • Thành Ngữ:, to give someone a thick ear, o box someone's ear
  • với một lần gá,
  • Thành Ngữ:, to give someone a leg up, đỡ ai leo lên, đỡ ai trèo lên
  • Thành Ngữ:, to give someone a shove off, giúp ai bắt đầu
  • Thành Ngữ:, to give someone a wet shirt, bắt ai làm đổ mồ hôi sôi nước mắt
  • Thành Ngữ:, to give a lie to sth, chứng minh là sai; đập tan (luận điệu)
  • Thành Ngữ:, to give sb half a chance, cho ai một cơ may
  • tàu phải nhường đường,
  • Thành Ngữ:, to live a double life, sống hai cuộc đời, đóng hai vai trò khác nhau trong cuộc sống
  • / ´givən´teik /, Kinh tế: sự nhân nhượng, sự trao đổi bình đẳng, sự trao đổi ý kiến, Từ đồng nghĩa: noun, adaptability , banter , collaboration , compromise...
  • Thành Ngữ:, give and take, có qua có lại
  • báo động, báo nguy,
  • Thành Ngữ:, to give forth, to? ra, phát ra, b?c (s?c nóng, ánh sáng, mùi, ti?ng...)
  • Thành Ngữ:, to give in, nhu?ng b?, ch?u thua
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top