Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Give a jingle” Tìm theo Từ (6.976) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (6.976 Kết quả)

  • Tính từ: năm năm, five-year plan, kế hoạch năm năm
  • ngũ tướng,
  • số liệu ban đầu, số liệu cho trước,
  • thừng chằng (tháp khoan), cáp chằng,
  • cho gia công, đụng vào bình phong, phân nhánh, sản xuất phân tán, tách công ty,
  • có điện (áp),
  • buổi truyền hình trực tiếp, sự phát hình trực tiếp, sự phát trực tiếp,
  • mũi tâm quay,
  • canh tác cây lương thực,
  • sự bắt cá sống,
  • đòn (bẩy) di động,
  • nhạc sống,
  • phòng có phản xạ âm,
  • âm thanh trực tiếp,
  • trục chính quay,
  • Danh từ: bẫy để bắt sống nguyên vẹn chim, thú, Ngoại động từ: bắt sống nguyên vẹn (chim thú) bằng bẫy,
  • sự phủ lòng sông,
  • (từ mỹ, nghĩa mỹ) như swallow-dive,
  • Thành Ngữ:, to give someone a bit of one's mind, mind
  • / ei /, Danh từ, số nhiều .as, a's: mẫu tự đầu tiên trong bảng mẫu tự tiếng anh, (thông tục) loại a, hạng nhất, hạng tốt nhất, hạng rất tốt, (âm nhạc) la, người giả...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top