Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Give one hell” Tìm theo Từ (7.515) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (7.515 Kết quả)

  • cho (người môi giới) vay tiền cổ phiếu để kiếm lời, giao cho phí triển hoãn giao dịch (cổ phiếu),
  • Thành Ngữ:, to give somebody hell, đày đoạ ai, làm ai điêu đứng
  • / giv /, Động từ.gave, .given: cho, biếu, tặng, ban, cho, sinh ra, đem lại, nêu cho; đưa cho, trao cho, đem cho, chuyển cho, truyền cho, làm lây sang, trả (tiền...); trao đổi, (đi đôi...
  • Tính từ & phó từ: tán loạn, lộn xộn; hỗn độn, ngổn ngang bừa bãi, Danh từ: cảnh tán loạn, tình...
  • Thành Ngữ:, to live well, ăn ngon
  • hàng hóa bán chạy,
  • người môi giới cho vay (tiền) cổ phiếu để kiếm lời,
  • Cụm động từ: mất niềm tin hoặc ngừng tin tưởng vào ai, điều gì, mất đi niềm hy vọng,
  • tế bào xương,
  • tế bàonón,
  • vỏ hình côn, vỏ hình nón,
  • / ´wʌnɔn´wʌn /, Kinh tế: gặp riêng,
  • nón hình chuông, phễu loe,
  • Thành Ngữ:, well done !, hay l?m! hoan hô!
  • pin một chất lỏng, pin một dung dịch,
  • xương gót,
  • / ´wel´dʌn /, tính từ, Được nấu kỹ, được nấu trong một thời gian dài (thức ăn, nhất là thịt),
  • xây dựng bằng cách chất đống khối bê-tông,
  • / hel /, Danh từ: Địa ngục, âm ti; nơi tối tăm khổ cực, chỗ giam những người bị bắt (trong trò chơi bắt tù binh của trẻ con), sòng bạc, quỷ, đồ chết tiệt (trong câu rủa),...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top