Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Good quality” Tìm theo Từ (2.447) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (2.447 Kết quả)

  • dẫu chất lượng,
  • cổ phiếu ưu hạng,
  • sự phân tích chất lượng,
  • phẩm chất âm thanh, chất lượng âm thanh,
  • chất lượng nước,
  • chất lượng không đồng đều,
  • / ´gudi´gudi /, Tính từ: hay lên mặt đạo đức; đạo đức một cách lố lăng, hợm hĩnh điệu bộ, Danh từ: người lên mặt đạo đức; người đạo...
  • Tính từ: có hạnh kiểm tốt, a good-conduct certificate, giấy chứng nhận hạnh kiểm tốt
  • Danh từ: mùa được to,
  • Danh từ: quan hệ láng giềng tốt, tình hàng xóm láng giềng thân thiết,
  • / ¸gud´neibəlinis /, như good-neighbourhood,
  • tài khoản tốt,
  • Thành Ngữ:, good afternoon !, chào (bu?i chi?u)
  • sự mua bán được giá,
  • Danh từ: ngày kỷ niệm Đức chúa giêxu bị đóng đinh, thứ sáu tuần thánh,
  • Danh từ: trạng thái tinh thần vui vẻ, trạng thái phấn chấn,
  • Thành Ngữ:, good luck !, chúc may m?n
  • rủi ro ít xảy ra, rủi ro tốt,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top