Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Hall of justice” Tìm theo Từ (23.337) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (23.337 Kết quả)

  • / hɔ:l /, Danh từ: phòng lớn, đại sảnh (trong các lâu đài), lâu đài (của địa chủ), phòng họp lớn, hội trường (để hội họp, hoà nhạc...), toà (thị chính, toà án...), trụ...
  • Danh từ: thẩm phán hoà giải, Nghĩa chuyên ngành: thẩm phán tòa hòa giải, Từ đồng nghĩa: noun, jurisprudent , jurist , justice...
  • tường con kiến,
  • tòa án châu Âu,
  • tòa án quốc tế,
  • công bằng/ công lý môi trường, sự công bằng trong việc bảo vệ các cá nhân, nhóm người hay cộng đồng khỏi những nguy hiểm về môi trường bất kể nguồn gốc dân tộc, chủng tộc, hay địa vị kinh...
  • công bằng tự nhiên, công lý tự nhiên, nguyên tắc công bằng,
  • tường rỗng gạch đặt đứng,
  • cuộc gọi cho tất cả tàu,
  • chuyển tiếp cuộc gọi cho tất cả các cuộc gọi,
  • mù tạt nitơ, mù tạtni tơ,
  • / ´dʒʌsti¸fai /, Ngoại động từ: bào chữa, biện hộ, chứng minh là đúng, (ngành in) sắp chữ cho đúng hàng đúng chỗ, Hình thái từ: Toán...
  • trụ sở tòa án,
  • / ´ɔ:spis /, Danh từ: ( số nhiều) sự che chở, sự bảo hộ, sự bảo trợ, Điềm hay, điềm lành, điềm tốt, thuật bói chim (xem) chim để bói, Kinh tế:...
  • / ´dʒʌsiv /, Tính từ: (ngôn ngữ học) mệnh lệnh,
  • Đại sảnh nhân dân, Đại lễ đường nhân dân, tòa nhà quốc hội (hiện tại),
  • / in'dʤʌstis /, Danh từ: sự bất công, việc bất công, Từ đồng nghĩa: noun, Từ trái nghĩa: noun, to do something an injustice,...
  • viị cay của nước xốt,
  • hướng dốc,
  • thời gian lũ xuống, thời gian triều xuống,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top