Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Hall of justice” Tìm theo Từ (23.337) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (23.337 Kết quả)

  • hội trường đa dụng, phòng nhiều chức năng,
  • đình làng,
  • / ´rʌstik /, Tính từ: mộc mạc, quê mùa; chất phác (điển hình cho nông thôn, người nông thôn), thô kệch, không tao nhã, thô sơ (làm bằng gỗ thô, không bào nhẵn, không cắt tỉa),...
  • phòng hành lý,
  • phòng họp,
  • hội trường,
  • ic hall, mạch tích hợp hall,
  • điện trở hall,
  • phòng đợi,
  • phòng giải trí,
  • Danh từ: toà thị chính, Xây dựng: tòa thị chính, Kinh tế: quy hoạch đô thị, tòa thị sảnh, Từ...
  • phòng tiệc, phòng tiệc lớn,
  • lễ đường, phòng khánh tiết, phòng họp,
  • vũ trường, phòng múa,
  • / 'dɑ:nsiɳhɔ:l /, Danh từ: phòng nhảy, phòng khiêu vũ,
  • kho nhà bếp, phòng phân phát, phòng phân phối,
  • phòng đón khách, phòng ngoài (ở lối vào), tiền phòng, tiền sảnh, tiền phòng, distribution entrance hall, tiền sảnh phân tỏa, hotel entrance hall, tiền sảnh khách sạn
  • trụ sở thương mại,
  • phòng triển lãm, phòng triển lãm, phòng trưng bày,
  • hiên ga lên xuống tầu,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top