Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Have bone to pick” Tìm theo Từ (16.163) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (16.163 Kết quả)

  • Thành Ngữ:, to have on, có mặc, vẫn mặc (quần áo...); có đội, vẫn đội (mũ...)
  • Idioms: to have muscle, có sức mạnh, thể lực
  • Thành Ngữ:, to have up, gọi lên, triệu lên, mời lên
  • Idioms: to have sex, giao hợp
  • / boun /, Danh từ: xương, chất xương; chất ngà; chất ngà răng; chất sừng cá voi, Đồ bằng xương; ( số nhiều) con súc sắc, quân cờ..., ( số nhiều) hài cốt, ( số nhiều) bộ...
  • Thành Ngữ:, to kick off, đá bật đi
  • đánh dấu (bản đồ), Thành Ngữ:, to prick off, o prick out
  • Thành Ngữ:, to go sick, (quân s?) báo cáo ?m
  • / ´pik¸ɔf /, Điện tử & viễn thông: bộ đầu đọc (dịch chuyển góc), Kỹ thuật chung: bộ cảm biến, cái cảm biến, đầu đọc,
  • Động từ: trêu chọc; bắt nạt,
  • Nghĩa chung: lấy cái gì đó lên, đón (ai đó), máy chuyển âm, Điện tử & viễn thông: thu âm thanh, thụ chuyển, Kỹ thuật...
  • vùng sóng vỗ mạnh,
  • vùng nửa sóng,
  • Idioms: to have sb in one pocket, xỏ mũi ai, có ảnh hưởng đối với ai
  • cất, xếp vào hộp,
  • Thành Ngữ:, to kick back, đánh ngược trở lại (nói về maniven ô tô)
  • Thành Ngữ:, to tick off, đánh dấu (để kiểm điểm)
  • đóng kiện, đóng bao, đóng gói,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top