Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Have reference to” Tìm theo Từ (13.479) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (13.479 Kết quả)

  • nước giàu và "nước nghèo",
  • / 'prefərəns /, Danh từ: sở thích; sự thích hơn, sự ưa hơn, hành động ưa thích, cái được ưa thích hơn, sự thiên vị, sự ưu tiên; quyền ưu tiên (trả nợ...), (thương nghiệp)...
  • / hæv, həv /, động từ: có, ( + from) nhận được, biết được, Ăn; uống; hút, hưởng; bị, cho phép; muốn (ai làm gì), biết, hiểu; nhớ, ( + to) phải, có bổn phận phải, bắt...
  • Idioms: to have good mind to, rất muố
  • Thành Ngữ:, to have money to burn, thừa tiền lắm của, quá giàu
  • Idioms: to have recourse to sth, nhờ đến việc gì
  • sự đối chiếu, tham chiếu qua lại (một đoạn trong cùng một cuốn sách),
  • Idioms: to have capacity to act, có đủ tư cách để hành động
  • / ´defərəns /, Danh từ: sự chiều ý, sự chiều theo, sự tôn trọng, sự tôn kính, Từ đồng nghĩa: noun, Từ trái nghĩa:...
  • / ´revərəns /, Danh từ: sự tôn kính, sự sùng kính, sự tôn trọng; lòng sùng kính, lòng kính trọng, lòng sùng kín (nhất là trong (tôn giáo)), danh hiệu dùng để nói với một tu...
  • Idioms: to have no intention to .., không có ý gì để.
  • Idioms: to have nothing to eat, không có gì ăn cả
  • Idioms: to have respect to sth, có quan hệ đến việc gì
  • Idioms: to have a close shave of it, suýt nữa thì khốn rồi
  • Idioms: to have forty winks, ngủ một giấc ngắn, thiu thiu ngủ
  • Idioms: to have long sight, viễn thị
  • Idioms: to have no conscience, vô lương tâm
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top