Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Have reference to” Tìm theo Từ (13.479) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (13.479 Kết quả)

  • Idioms: to have a drink, uống đỡ khát, giải khát
  • Idioms: to have a fit, lên cơn động kinh, nổi giận
  • Idioms: to have some whiff, hút vài hơi
  • tiết kiệm tiền,
  • Idioms: to have a cough, ho
  • Idioms: to have a debauch, chơi bời, rượu chè, trai gái
  • Idioms: to have a headache, nhức đầu
  • Idioms: to have empty pockets, túi không tiền
  • Idioms: to have good lungs, có bộ phổi tốt, giọng nói to
  • Idioms: to have no strength, bị kiệt sức
  • Idioms: to have sharp ears, thính tai
  • Idioms: to have the bellyache, Đau bụng
  • Idioms: to have the collywobbles, sôi bụng
  • Idioms: to have one 's say, phát biểu ý kiến
  • Idioms: to have a scrap, Đánh nhau, ẩu đả
  • trực bên tay lái,
  • Idioms: to have a miscarriage, sẩy thai, đẻ non, sinh thiếu tháng
  • Idioms: to have a motion, Đi tiêu
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top