Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Have reference to” Tìm theo Từ (13.479) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (13.479 Kết quả)

  • Idioms: to have no feelings, vô tình, vô cảm, lạnh lùng
  • Idioms: to have one 's fling, ham chơi, mê mải vui chơi
  • Idioms: to have a period, Đến kỳ có kinh
  • Idioms: to have a doze, ngủ một giấc thiêm thiếp
  • Idioms: to have a dram, uống một cốc rượu nhỏ
  • Thành Ngữ:, to bear no reference to sth, không liên quan tới cái gì
  • Idioms: to have a bath, tắm
  • Idioms: to have extraordinary ability, có tài năng phi thường
  • Idioms: to have firm flesh, (người)thịt rắn chắc
  • Idioms: to have good night, ngủ ngon
  • Thành Ngữ:, to have hollow legs, rất ngon miệng
  • Thành Ngữ:, to have in stock, có sẵn
  • Thành Ngữ:, to have somebody cold, nắm trong tay số phận của ai; bắt ai thế nào cũng phải chịu
  • Idioms: to have one 's day, Đã từng có thời làm ăn phát đạt
  • Thành Ngữ:, to have seen service, see
  • Idioms: to have the advantage, thắng thế
  • Idioms: to have free adit, Đi vào thong thả
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top