Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Hefty eater” Tìm theo Từ (2.883) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (2.883 Kết quả)

  • dụng cụ đun nước bề mặt,
  • / 'i:tə /, Danh từ: người ăn, quả ăn tươi, a big eater, người ăn khoẻ
  • bộ đun nước nhiệt mặt trời,
  • thiết bị đun nước nhanh,
  • bộ đun nước sưởi trung tâm,
  • bộ đun nước cấp bằng xitec,
  • thiết bị đun nước trong nhà,
  • dụng cụ đun nước nhanh, thiết bị đun nước nhanh,
  • / ´faiər¸i:tə /, danh từ, người nuốt lửa (làm trò quỷ thuật), người hiếu chiến, kẻ hung hăng,
  • Danh từ: loài ăn sâu bọ,
  • bộ đun nước tự động bằng ga,
  • / ´oupjəm¸i:tə /, danh từ, người hút thuốc phiện, he is an opium-eater, anh ta là một người nghiện thuốc phiện
  • / ¸mæn´i:tə /, danh từ, thú ăn thịt người,
  • gỗ [mọt gỗ],
  • / 'i:gə /, Tính từ: ham, háo hức, hăm hở, thiết tha, hau háu, nồng (rượu...), (từ cổ,nghĩa cổ) rét ngọt, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ...
  • / 'i:stə /, Danh từ: lễ phục sinh, Từ đồng nghĩa: adjective, noun, easter eggs, trứng phục sinh (trứng tô màu để tặng bạn bè vào dịp lễ phục sinh),...
  • / ´keitə /, Nội động từ: cung cấp thực phẩm, lương thực, phục vụ cho, mua vui cho, giải trí cho, Đặc biệt quan tâm, chú trọng vào, chuyên phục vụ, hình...
  • / 'deitə /,
  • / ˈitn /, bị ăn mòn, đục [(bị) đục],
  • / ´hi:tə /, Danh từ: bếp lò, lò (để sưởi, đun nước, hâm thức ăn...), (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng) súng lục, Toán & tin: (vật lý ) dụng cụ...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top