Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Hit upon” Tìm theo Từ (2.220) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (2.220 Kết quả)

  • Thành Ngữ:, to trench upon, lấn, xâm lấn
  • Thành Ngữ:, to come upon, t?n công b?t thình lình, d?t kích
  • Thành Ngữ:, to look upon, nhu, coi nhu
  • Thành Ngữ:, to put upon, hành h?, ngu?c dãi
  • Thành Ngữ:, to fall upon, t?n công
  • Thành Ngữ:, to run upon, nghi xoay quanh, nghi miên man (v?n d? gì...)
  • Thành Ngữ:, to blow upon, làm mất tươi, làm thiu
  • Thành Ngữ:, upon my soul !, ủa! (dùng làm một lời thán sửng sốt hoặc ngạc nhiên)
  • Danh từ: (thông tục) sự thành công bất ngờ, sự thắng lợi bất ngờ (như) smash,
  • như hit-and-run,
  • lần truy cập,
  • Danh từ: danh sách những dĩa hát bán chạy nhất,
  • hoàn toàn thấu hiểu cùng với ấn tượng/ ảnh hưởng sâu sắc, understood with a strong and personal effect, eg1: i was never worried about my health, but when my brother died from a heart attack, it really hit home. now i exercise every...
  • Danh từ: cú đánh làm cho người đánh chạm được góc thứ nhất (bóng chày),
  • Danh từ: kẻ đâm thuê chém mướn,
  • hệ số trúng, tỷ lệ truy cập, tỷ suất đụng,
  • Thành Ngữ:, to chance upon, tình cờ tìm thấy, tình cờ gặp
  • Thành Ngữ:, to turn upon, (nhu) to turn on
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top