Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Hit upon” Tìm theo Từ (2.220) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (2.220 Kết quả)

  • / ə´pɔn /, Giới từ: trên, ở trên, lúc, vào lúc, trong khoảng, trong lúc, nhờ vào, bằng, nhờ, chống lại, theo, với, Từ đồng nghĩa: preposition, upon...
  • Thành Ngữ:, hard upon, gần sát, xấp xỉ
"
  • Thành Ngữ:, to hit it, to hit the right nail on the head
  • Tính từ: bị hành hạ, bị bóc lột, bị đối xử tệ, bị ngược đãi,
  • Thành Ngữ:, upon regions, trời, thiên đường
  • / hit /, Danh từ: Đòn, cú đánh trúng (đấm, bắn, ném), việc thành công; việc đạt kết quả; việc may mắn, lời chỉ trích cay độc, nhận xét gay gắt, Ngoại...
  • Thành Ngữ:, close upon, gần, suýt soát
  • tác dụng lên,
  • proton,
  • Thành Ngữ:, his principles sit loosely on him, anh ta không theo đúng những nguyên tắc của mình
  • lắp chặt cấp ba, lắp ép nóng,
  • Thành Ngữ:, his hat covers his family, (thông tục) anh ta sống độc thân không có gia đình
  • Thành Ngữ:, to breathe upon, làm mờ, làm lu mờ (tiếng tăm...)
  • tiền lời chuyển nhượng,
  • Thành Ngữ:, to fly upon, (như) to fly at
  • Thành Ngữ:, to play upon, o play on to play booty
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top