Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Hit upon” Tìm theo Từ (2.220) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (2.220 Kết quả)

  • Thành Ngữ:, to hit off, nhại đúng như hệt, lặp lại đúng như in
  • Thành Ngữ:, it serves him right !, right
  • mô hình một tác động, mô hình toán học dựa trên thuyết sinh học rằng, tác động của một lượng chất gây ung thư tới hạn tối thiểu vào một đơn vị tế bào như adn có thể khởi đầu cho một loạt...
  • Thành Ngữ:, to hit it off with somebody, đồng ý với ai, ăn ý với ai, tâm đầu ý hợp với ai
  • / eit /, Danh từ: cù lao, hòn đảo nhỏ (giữa dòng sông),
  • / bit /, Danh từ: miếng (thức ăn...), mảnh, mẩu, một chút, một tí, Đoạn ngắn (của một vai kịch nói, trong sách...), (một) góc phong cảnh (thực hoặc vẽ), Đồng tiền,
  • / hist /, Thán từ: xuỵt!,
  • / hint /, Danh từ: lời gợi ý; lời nói bóng gió, lời nói ám chỉ, (từ mỹ,nghĩa mỹ) chút xíu, tí ti, dấu vết, Động từ: gợi ý nhẹ nhàng, nói...
  • hệ thống thông tin bệnh viện,
  • viết tắt, vi rút hiv gây ra bệnh aids ( human immunodeficiency virus),
  • / lit /, Động tính từ quá khứ của light, Từ đồng nghĩa: adjective, besotted , crapulent , crapulous , drunken , inebriate , inebriated , intoxicated , sodden , tipsy
  • / ʃɪt /, Danh từ: chất thải của ruột; cứt, phân, sự thải ra chất thải của ruột; sự ỉa, sự đi đại tiện, sự nhận xét bậy bạ, sự nhận xét vô nghĩa; bản viết bậy...
  • / wit /, Danh từ, số nhiều wits: sự hóm hỉnh, tài dí dỏm, người hóm hỉnh, người có tài dí dỏm, ( số nhiều) sự hiểu nhanh; trí thông minh, ( số nhiều) mưu kế, Động...
  • / sit /, danh từ, người dân thành thị, (từ lóng) thường dân, người thường (trái với quân đội), officers in cits, (từ mỹ,nghĩa mỹ) sĩ quan mặc thường phục
  • lỗ, đậu rót, máng rót,
  • / hæt /, Danh từ: cái mũ ( (thường) có vành), Đi quyên tiền, khúm núm, Ngoại động từ: Đội mũ cho (ai), Cấu trúc từ:...
  • / het /, Tính từ: (từ mỹ,nghĩa mỹ) được đốt nóng, được nung nóng, to get het up, (từ lóng) nổi quạu
  • / hilt /, Danh từ: cán (kiếm, dao găm...), up to the hilt, Đầy đủ, hoàn toàn, Ngoại động từ: tra cán (kiếm, dao găm...), Xây dựng:...
  • Đại từ: nó, hắn, ông ấy, anh ấy,
  • / wit /, Danh từ: not a whit; no whit chẳng tí nào, tuyệt đối không, there's not a whit of truth in the statement, trong lời tuyên bố không có tí sự thật nào, Từ...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top