Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Home in” Tìm theo Từ (5.193) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (5.193 Kết quả)

  • Thành Ngữ:, to come home, tr? v? nhà, tr? l?i nhà
  • bán hàng tại nhà,
  • Thành Ngữ:, romp home/in, thắng, thành công.. một cách dễ dàng
  • Thành Ngữ:, to come home shorn, về nhà trần như nhộng
  • Danh từ: ghi bàn thắng bằng một cú đánh (trong đánh gôn),
  • sự an toàn trong nhà,
  • hối suất chi trả bằng tiền trong nước,
  • Danh từ: nơi thoải mái như ở nhà mình,
  • Thành Ngữ:, to come in, di vào, tr? vào
  • lỗ hút nhiệt, lỗ làm nóng lên,
"
  • / hoʊm /, Danh từ: nhà, chỗ ở, nhà, gia đình, tổ ấm, there's no place like home, không đâu bằng ở nhà mình, quê hương, tổ quốc, nơi chôn nhau cắt rún, nước nhà, chỗ sinh sống...
  • Thành Ngữ:, in vain hope, hy vọng hão huyền, uổng công
  • lỗ rót,
  • Thành Ngữ:, not a hope/some hope, không hy vọng gì được
  • Thành Ngữ:, till the cows come home, mãi miết, dài dài
  • Thành Ngữ:, curses come home to road, ác giả ác báo
  • Thành Ngữ:, to come home to roost, tự vả vào mồm
  • Thành Ngữ:, to come home to sb, là sự thật mà ai không thể phủ nhận
  • Thành Ngữ:, a home from home, một nơi mình cảm thấy ấm cúng như gia đình mình
  • Thành Ngữ:, to come in handy, đến đúng lúc, đến vào lúc cần thiết
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top