Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Hot air ” Tìm theo Từ (4.626) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (4.626 Kết quả)

  • Nội động từ: trở nên sôi nổi hấp dẫn, trở nên kích động, tăng lên (về cường độ), Ngoại động từ: làm cho nóng hơn, sôi nổi hơn, nhanh...
  • / ´wait¸hɔt /, Tính từ: bị nung đỏ trắng, (nghĩa bóng) giận điên lên, (từ mỹ, (từ lóng)) bị truy nã vì trọng tội, Xây dựng: được nung trắng,...
  • cổ phiếu sụt giá,
  • bộ làm mát bằng không khí,
  • Tính từ: nóng như lửa,
  • giòn nóng,
  • rèn nóng,
  • sự dập nóng,
  • được mạ nóng,
  • cốt liệu nóng,
  • thác tro nòng,
  • bao giữ nóng,
  • mối nối nóng,
  • Thành Ngữ: phòng thí nghiệm phóng xạ, hot laboratory, phòng thí nghiệm "nóng" (nơi tiến hành những cuộc thí nghiệm nguy hiểm có thể chết người)
  • máy là nóng,
  • hỗn hợp nóng,
  • khuôn đúc nóng,
  • miếng vá ruột xe, cao su vá ruột xe,
  • máy trộn nóng,
  • máy ép nóng, máy dập nóng,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top