Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “In some way” Tìm theo Từ (6.968) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (6.968 Kết quả)

  • / sʌm'dei /, như someday,
  • cupôn uốn sóng,
  • muốn làm việc lớn phải biết nhẫn nại.,
  • chương trình bán trả góp,
  • thu vào,
  • Thành Ngữ:, to come home, tr? v? nhà, tr? l?i nhà
  • đặt cọc, Từ đồng nghĩa: verb, lay
  • ngày kết toán (cổ phiếu), ngày phát lương, ngày thanh toán, ngày trả lương,
  • dự trữ, Từ đồng nghĩa: verb, lay
  • / sʌm / hoặc / səm /, Tính từ: nào đó, một ít, một vài, dăm ba, khá nhiều, đáng kể, (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng) đúng (thật) là, ra trò, Danh từ:...
  • / ´pei¸dei /, Danh từ: ngày lĩnh lương; ngày phát lương, ngày thanh toán (ở thị trường chứng khoán), Kỹ thuật chung: ngày thanh toán, ngày trả lương,...
  • / 'meidei /, Danh từ: ngày 1 tháng 5 ( ngày quốc tế lao động), ngày 1 tháng 5, ngày tháng năm,
  • Thành Ngữ:, to come in, di vào, tr? vào
  • Thành Ngữ:, romp home/in, thắng, thành công.. một cách dễ dàng
  • bán hàng tại nhà,
  • / wei /, Danh từ: Đường, đường đi, lối đi, Đoạn đường, quãng đường, khoảng cách, phía, phương, hướng, chiều, cách, phương pháp, phương kế, biện pháp, cá tính, lề thói,...
  • sự trả (ngay) trong ngày,
  • hình thái cấu tạo các phó từ gốc tính từ và danh từ chỉ cách thức hành động; phương hướng và vị trí, broadways, theo chiều rộng, chiều ngang, longways, theo...
  • Thành Ngữ:, to come away, di xa, di kh?i, r?i kh?i
  • giao ngay trong ngày, sự giao ngay trong ngày, sự giao trong (cùng) ngày,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top