Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Ironer” Tìm theo Từ (1.053) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (1.053 Kết quả)

  • / ´grouə /, Danh từ: người trồng, cây trồng, Xây dựng: rông đen vênh, vòng đệm vênh, Kinh tế: cây trồng, người trồng,...
  • Danh từ: nhà văn xuôi, người kể chuyện nhạt nhẽo,
  • Danh từ: người tỉa cây,
  • thiết bị thử, thí nghiệm [dụng cụ thí nghiệm],
  • đá [máy nghiền đá],
  • thùng ướp muối,
  • / 'broukə /, Danh từ: người môi giới, người mối lái buôn bán, người bán đồ cũ, người được phép bán hàng tịch thu; người định giá hàng tịch thu, công ty kinh doanh môi...
  • / ´kɔ:nə /, Danh từ: góc (tường, nhà, phố...), nơi kín đáo, xó xỉnh; chỗ ẩn náu, chỗ giấu giếm, nơi, phương, (thương nghiệp) sự đầu cơ, sự lũng đoạn thị trường, (thể...
  • / ´groupə /, như grouper,
  • / ai´rɔnik /, Tính từ: mỉa, mỉa mai, châm biếm, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, acrid , alert , arrogant...
  • / ´raiətə /, danh từ, người phá rối trật tự công cộng, người làm huyên náo, người náo loạn, người nổi loạn, người bạo loạn, người ăn chơi phóng đãng, người trác táng,
  • / proʊn /, Tính từ: Úp, sấp; nằm sấp, nằm sóng soài (về tư thế của một người), ngả về, thiên về (cái gì); dễ xảy ra, có thể xảy ra (nhất là cái gì không mong muốn),...
  • Danh từ: thợ bện dây thừng, (từ mỹ,nghĩa mỹ), (tiếng địa phương) người chăn bò,
  • cá nhám cáo,
  • / ´lounə /, Danh từ: người thui thủi một mình, Từ đồng nghĩa: noun, anomic , hermit , introvert , lone wolf * , outsider , solitary
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top