Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Juice ” Tìm theo Từ (163) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (163 Kết quả)

  • nước ép rau, nước ép thực vật,
  • nước ép chưa lọc,
  • / ´dʒu:si /, Tính từ: có nhiều nước (quả, thịt, rau...), Ẩm ướt (thời tiết), (thông tục) hay, lý thú, rôm rả, (nghệ thuật), (từ lóng) nhiều màu sắc, đậm màu tươi,
  • nước quả đấu trộn,
  • dịch ép khuếch tán, nước ép củ cải đường tươi,
  • dịch ép được xử lý bằng than,
  • nước quả đặc đã làm lạnh,
  • nước quả nghiền nóng,
  • Thành Ngữ:, to juice up, (từ mỹ,nghĩa mỹ) làm hoạt động lên, làm hăng hái lên, làm phấn khởi lên
  • nước quả ép lần hai,
  • viị cay của nước xốt,
  • nước cam thảo ép nguyên chất,
  • dịch nước ép mía từ máy nghiền,
  • nước ép quả khô,
  • nước quả ép nguội,
  • nước ép tiếp tụ lắng trong,
  • nước ép mía lần hai,
  • Idioms: to be juiced, bị hành hình trên ghế điện, bị hành hình bằng điện, bị điện giật
  • nước ép trong,
  • thiết bị đốt nóng dịch ép khuếch tán,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top