Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Keep alive” Tìm theo Từ (753) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (753 Kết quả)

  • Thành Ngữ: Điện: dây có điện, live wire, live
  • mạch có điện,
  • tải trọng sống (tàu, xe...), tác động biến đổi, hoạt tải, tải trọng biến đổi, tải trọng có ích, tải trọng di động, tải trọng tạm thời, tải trọng biến đổi, tải trọng động
  • đường ống vận hành,
  • vấn đề nóng bỏng, thời sự,
  • Thành Ngữ:, keep open house, ai d?n cung ti?p dãi, r?t hi?u khách
  • , keep something quiet ; keep quiet about something, giữ kín một điều gì
  • Thành Ngữ:, keep the peace, giữ trật tự an ninh
  • gửi vào bộ nhớ,
  • Thành Ngữ:, to keep from, nh?n, kiêng, nén, nín; t? ki?m ch? du?c
  • Thành Ngữ:, to keep off, d? cách xa ra, làm cho xa ra
  • Thành Ngữ:, to keep company, yêu nhau
  • ray cấp điện,
  • mũi tâm quay, mũi tâm động, mũi tâm quay,
  • vùng phủ sóng trực tiếp,
  • sự hiển thị trực tiếp,
  • liên kết động,
  • phần (tử) mang điện,
  • lượt cán,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top