Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Keep in custody” Tìm theo Từ (4.736) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (4.736 Kết quả)

  • sát lại, sít lại,
  • tiền mặt bảo quản,
  • giữ gìn trật tự,
  • Thành Ngữ:, in good keep, trong tình tr?ng t?t
  • gửi vào bộ nhớ,
  • Thành Ngữ:, in low keep, trong tình tr?ng x?u
  • chất trong khoang,
  • giữ máy (điện thoại),
  • Thành Ngữ:, to keep in, d?n l?i, nén l?i, ki?m ch?, kìm l?i (s? xúc dông, tình c?m...)
  • / ´kʌstədi /, Danh từ: sự chăm sóc, sự giám hộ, sự trông nom, sự canh giữ, sự bắt giam, sự giam cầm, Kinh tế: bảo hộ, bắt giam, giam cấm, giam...
  • tiền bảo quản,
  • / ki:p /, ngoại động từ kept: giữ, giữ lại, giữ, tuân theo, y theo, thi hành, đúng, giữ, canh phòng, bảo vệ; phù hộ, giữ gìn, giấu, giữ gìn (cho ngăn nắp gọn gàng), bảo quản;...
  • giữ quan hệ thư từ,
  • sữa chữa, bảo dưỡng,
  • chất trong khoang,
  • để chỗ mát, để chỗ mát,
  • nợ ngập cổ, nợ ngập đầu, nợ như chúa chổm,
  • giữ gìn trật tự,
  • Danh từ: sự giữ lại để cải tạo,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top